Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
piano stool


noun
a stool for piano players;
usually adjustable in height (Freq. 3)
Syn:
music stool
Hypernyms:
stool


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.